Product Description
Bộ chuyển đổi quang điện G-Net HHD-220G-20
Bộ chuyển đổi quang điện G-net HHD-220G-20 hay Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 20km SC G-net HHD-220G-20 là thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang sang tín hiệu điện và ngược lại. Thiết bị này thường được sử dụng trong những hệ thống có nhu cầu truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao, khoảng cách lớn và đòi hỏi khắt khe về sự ổn định của tín hiệu.
Bộ chuyển đổi quang điện G-net HHD-220G-20 là sản phẩm của G-Net – Taiwan, thiết bị sử dụng 2 sợi quang, tốc độ 10/100/1000mbps, khoảng cách truyền xa lên đến 20km trên cáp single mode. Bộ sản phẩm bao gồm 1 bộ Media converter mã HHD-220G-20, một nguồn chuẩn 5VDC 1A, sách hướng dẫn sử dụng và phiếu bảo hành chính hãng 2 năm.

Thông số kỹ thuật Bộ chuyển đổi quang điện GNet HHD-220G-20
Parameter
|
Specifications
|
Access mode
|
10/100Mbps
|
Standard
|
IEEE802.3 10Base-T Ethernet,IEEE802.3u100Base-TX/FX Fast Ethernet, IEEE802.3x Flow control,IEEE802.1q VLAN,IEEE802.1p QoS,IEEE802.1d Spanning Tree
|
Wavelength
|
Mulitmode:850/1310nm; Single-mode:1310/1550nm (Option)
|
Transmission distance
|
multi-mode: 2 km; single-mode:20~120km; Category-5 twisted pairs: 100m
|
Port
|
One RJ45 port: For connecting STP/UTP category-5 twisted pairs
One optical port: MM: SC/ST (50, 62.5/125μm); SM: SC/FC (9/125μm)
|
Conversion means
|
Media conversion, store-and-forward/cut-through
|
MAC address table
|
1K
|
Buffer space
|
1Mbit
|
Flow control
|
Full duplex: flow control; Half duplex: back pressure
|
Delay
|
Store-and-forward: 9.6μs; cut-through: 0.9μs
|
BER
|
<19-9
|
MTBF
|
100,000 hours
|
LED indicator
|
PWR (power supply); FX LINK/ACT (optical link/action)
FDX (FX full duplex), TP LINK/ACT (twisted pairs link/action)
TP 100 (100M transmission rate of twisted pairs),
FX 100 (100M transmission rate of optical fiber)
|
Power supply
|
DC5V 1A (external), AC220 0.5A/DC-48 (internal)
|
Power consumption
|
<2W
|
Operating temperature
|
-10~55ºC
|
Operating humidity
|
5%~90%
|
Maintainingtemperature
|
-40~70ºC
|
Maintaining humidity
|
5% ~ 90% non-condensing
|
Dimensions
|
26mm (H) * 70mm (W) * 94 mm (D) (external power supply)
|
30mm (H) * 110mm (W) * 140 mm (D) ( internal power supply)
|
Xem thêm
Bộ chuyển đổi quang điện là gì?
Hướng dẫn xem đèn tín hiệu trên bộ chuyển đổi quang điện
Top 7 ứng dụng tiêu biểu của converter quang
Mua bộ chuyển đổi quang điện chính hãng giá rẻ ở đâu?
Các thắc mắc về converter quang






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.