Báo Giá Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE Maxtel 01/07/2025

Bảng Báo Giá Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE Maxtel mới nhất 01/07/2025

bảng báo giá ống nhựa gân xoắn maxtel

Tên Sản Phẩm Đường kính
ngoài ( D1 )
Đường kính
trong ( D2 )
Độ dày
thành ống
ĐVT
Mét
Đơn giá ( VNĐ/Mét ) Chiều dài
Mét / cuộn
Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE Giá chưa VAT Có VAT
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 25/32 32 ± 2,0 25 ± 2,0 1,5 ± 0,30 12.600 13.860 200 – 300
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 30/40 40 ± 2,0 30 ± 2,0 1,5 ± 0,30 14.500 15.950 200 – 300
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 40/50 50 ± 2,0 40 ± 2,0 1,5 ± 0,30 21.900 24.090 200 – 300
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 50/65 65 ± 2,5 50 ± 2,5 1,7 ± 0,30 28.600 31.460 200
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 65/85 85 ± 2,5 65 ± 2,5 2,0 ± 0,30 41.500 45.650 100
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 80/105 105 ± 3,0 80 ± 3,5 2,1 ± 0,30 54.800 60.280 100
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 100/130 130 ± 4,0 100 ± 4,0 2,2 ± 0,40 77.300 85.030 100
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 125/160 160 ± 4,0 125 ± 4,0 2,4 ± 0,40 122.400 134.640 80
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 150/195 195 ± 4,0 150 ± 4,0 2,8 ± 0,40 167.800 184.580 50
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 175/230 230 ± 4,0 175 ± 4,0 3,5 ± 1,00 251.100 276.210 40
Ống Gân Xoắn HDPE MAXTEL 200/260 260 ± 4,0 200 ± 4,0 4,0 ± 1,50 294.800 324.280 40

Lưu ý: Trên đây là bảng báo giá được cập nhật 01/07/2025 , tùy vào thời gian thị trường. Giá cả có thể thay đổi nhưng không nhiều. Đây có thể được coi là bảng báo giá sát thực nhất để khách hàng tham khảo. Tuy nhiên để chính xác tuyệt đối và nhận được nhiều ưu đãi. Hãy liên hệ trực tiếp đội ngũ tư vấn viên của Viễn Thông Xanh để được báo giá chi tiết nhất!

Bảng giá phụ kiện đi cùng ống nhựa gân xoắn HDPE

Bên cạnh báo giá về ống HDPE, Viễn Thông Xanh xin gửi thêm báo giá về các phụ kiện đi kèm ống HDPE để quý vị tham khảo:

Tên sản phẩm Đơn vị  Đơn giá chưa VAT
(VNĐ)
Măng sông 32/25 chiếc 10.560
Măng sông 40/30 chiếc 9.680
Măng sông 50/40 chiếc 11.330
Măng sông 65/50 chiếc 16.830
Măng sông 85/65 chiếc 25.960
Măng sông 105/80 chiếc 28.270
Măng sông 112/90 chiếc 29.700
Măng sông 130/100 chiếc 34.100
Măng sông 160/125 chiếc 45.100
Măng sông 195/150 chiếc 51.920
Măng sông 230/175 chiếc 81.070
Măng sông 260/200 chiếc 108.790
Máng nối ống 65/50 bộ 19.800
Máng nối ống 85/65 bộ 40.700
Máng nối ống 105/80 bộ 47.190
Máng nối ống 130/100 bộ 71.060
Máng nối ống 160/125 bộ 83.380
Máng nối ống 195/150 bộ 109.340
Máng  nối ống 260/200 bộ 169.400
Đầu bịt ống 40/30 chiếc 10.340
Đầu bịt ống 50/40 chiếc 11.990
Đầu bịt ống 65/50 chiếc 14.850
Đầu bịt ống 85/65 chiếc 17.600
Đầu bịt ống 105/80 chiếc 21.670
Đầu bịt ống 130/100 chiếc 27.280
Đầu bịt ống 160/125 chiếc 33.220
Đầu bịt ống 195/150 chiếc 35.200
Đầu bịt ống 260/200 chiếc 47.960
Côn thu 105/80 về 65/50 chiếc 36.850
Côn thu 130/100 về 65/50 chiếc 49.720
Côn thu 130/100 về 105/80 chiếc 56.100
Côn thu 160/125 về 130/100 chiếc 60.500
Mặt bích nhựa 65/50 chiếc 108.680
Mặt bích nhựa 85/65 chiếc 124.520
Mặt bích nhựa 105/80 chiếc 142.890
Mặt bích nhựa 130/100 chiếc 183.040
Mặt bích nhựa 160/125 chiếc 225.500
Mặt bích nhựa 195/150 chiếc 270.930
Nút cao su chống thấm 40/30 chiếc 11.000
Nút cao su chống thấm 50/40 chiếc 17.710
Nút cao su chống thấm 65/50 chiếc 38.280
Nút cao su chống thấm 85/65 chiếc 52.800
Nút cao su chống thấm 105/80 chiếc 72.600
Nút cao su chống thấm 130/100 chiếc 137.500
Nút cao su chống thấm 160/125 chiếc 192.500
Nút cao su chống thấm 195/150 chiếc 302.500
Nút cao su chống thấm 230/175 chiếc 660.000
Nút cao su chống thấm 260/200 chiếc 671.550
Nút loe không nắp 40/30 chiếc 14.960
Nút loe không nắp 50/40 chiếc 18.480
Nút loe không nắp 65/50 chiếc 28.050
Nút loe không nắp 85/65 chiếc 29.590
Nút loe không nắp 105/80 chiếc 41.470
Nút loe không nắp 130/100 chiếc 48.840
Nút loe không nắp 160/125 chiếc 63.250
Nút loe không nắp 195/150 chiếc 69.520
Nút loe không nắp 260/200 chiếc 181.610
Cao su non 50mm x 2.2m cuộn 28.314
Băng cao su lưu hóa 40mm x 9m cuộn 83.369
Băng cao su lưu hóa 40mm x 5m cuộn 48.279
Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.15mm cuộn 19.965
Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.18mm cuộn 21.538
Băng keo chịu nước PVC 80mm x 10m cuộn 42.471

Viễn Thông Xanh – Đơn vị phân phối ống nhựa gân xoắn Maxtel uy tín

Để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý khi mua ống nhựa gân xoắn Maxtel, quý khách nên tìm đến các nhà phân phối uy tín như Viễn Thông Xanh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tốt nhất, nhanh nhất.

Hy vọng bảng báo giá ống nhựa gân xoắn Maxtel của Viễn Thông Xanh sẽ giúp quý khách dự trù ngân sách hiệu quả, đồng thời tránh nguy cơ mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. Quý khách có nhu cầu hoặc cần tư vấn thêm, vui lòng liên hệ trực tiếp với Viễn Thông Xanh để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn khi mua số lượng lớn.

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE MAXTEL MỚI NHẤT

Xem thêm:

Bảng giá ống nhựa cứng Bảng giá ống ruột gà lõi thép Bảng giá ống ruột gà nhựa

Xem thêm các bài viết liên quan:

tác giả Nguyễn Thanh Hùng
TP. Marketing at  |  + posts

Chuyên gia tại Vienthongxanh.vn, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Networks, System, Security và giải pháp CNTT. Luôn tìm hiểu, mày mò về xu hướng mới của thiết bị mạng như Wi-Fi, router, switch, firewall, NAS cùng nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến.

Comments are closed.