Hiển thị 1–15 của 64 kết quả

Thiết bị lưu trữ NAS

-19%
Giá gốc là: 7,875,000₫.Giá hiện tại là: 6,410,000₫.
Đã bán 31
-17%
Giá gốc là: 7,499,000₫.Giá hiện tại là: 6,245,000₫.
Đã bán 43
-18%
Giá gốc là: 4,469,000₫.Giá hiện tại là: 3,650,000₫.
Đã bán 53
-10%
Giá gốc là: 7,499,000₫.Giá hiện tại là: 6,750,000₫.
Đã bán 53
-12%
Giá gốc là: 9,650,000₫.Giá hiện tại là: 8,499,000₫.
Đã bán 43
-9%
Giá gốc là: 5,125,000₫.Giá hiện tại là: 4,655,000₫.
Đã bán 64
-13%
Giá gốc là: 5,499,000₫.Giá hiện tại là: 4,810,000₫.
Đã bán 42
-5%
Giá gốc là: 121,000,000₫.Giá hiện tại là: 114,785,000₫.
Đã bán 53
-8%
Giá gốc là: 103,500,000₫.Giá hiện tại là: 95,100,000₫.
Đã bán 62
-3%
Giá gốc là: 292,000,000₫.Giá hiện tại là: 283,199,000₫.
Đã bán 63

Thiết bị lưu trữ NAS (Network Attached Storage) là một trong những giải pháp lưu trữ dữ liệu tiên tiến, cho phép người dùng không chỉ mở rộng dung lượng lưu trữ mà còn quản lý dữ liệu một cách tiện lợi và an toàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, phần mềm, kết nối, bảo mật và những ưu điểm nổi bật của thiết bị NAS.

Cấu trúc của thiết bị lưu trữ NAS

Ổ cứng

Ổ cứng là thành phần cốt lõi của thiết bị NAS, nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu. Thiết bị NAS thường hỗ trợ nhiều ổ cứng, cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp và mở rộng dung lượng. Các ổ cứng sử dụng trong NAS có thể là HDD hoặc SSD, tùy thuộc vào nhu cầu về hiệu suất và dung lượng.

CPU

CPU (Central Processing Unit) của thiết bị NAS đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu và điều hành các tác vụ. CPU mạnh mẽ giúp thiết bị NAS hoạt động mượt mà hơn, đặc biệt khi xử lý các tác vụ phức tạp như mã hóa dữ liệu, sao lưu tự động hay chia sẻ tập tin qua mạng.

RAM

RAM (Random Access Memory) trong thiết bị NAS giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể. Dung lượng RAM càng lớn, khả năng xử lý đa nhiệm của thiết bị NAS càng tốt, giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà hơn khi truy cập và quản lý dữ liệu.

Phần mềm của thiết bị lưu trữ NAS

Hệ điều hành

Thiết bị NAS thường đi kèm với hệ điều hành chuyên dụng, được thiết kế tối ưu cho việc quản lý và lưu trữ dữ liệu. Hệ điều hành này cung cấp giao diện người dùng thân thiện và nhiều tính năng hỗ trợ quản lý tập tin, sao lưu dữ liệu, và thiết lập bảo mật.

Ứng dụng sao lưu

Các ứng dụng sao lưu đi kèm với thiết bị NAS giúp người dùng dễ dàng thực hiện các tác vụ sao lưu tự động, đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị và phục hồi dữ liệu khi cần thiết. Những ứng dụng này thường hỗ trợ nhiều phương thức sao lưu, bao gồm sao lưu toàn bộ hệ thống, sao lưu tập tin riêng lẻ, và sao lưu theo lịch trình.

Giao diện quản trị

Giao diện quản trị của thiết bị NAS cho phép người dùng dễ dàng cấu hình và quản lý thiết bị thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động. Giao diện này cung cấp các công cụ quản lý người dùng, thiết lập quyền truy cập, giám sát tình trạng hệ thống và nhiều tính năng quản trị khác.

Kết nối của thiết bị lưu trữ NAS

Ethernet

Ethernet là phương thức kết nối chủ yếu của thiết bị NAS, cho phép kết nối trực tiếp vào mạng nội bộ thông qua cổng RJ-45. Kết nối Ethernet mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, phù hợp cho môi trường làm việc yêu cầu hiệu suất cao.

USB

Một số thiết bị NAS hỗ trợ cổng USB, cho phép người dùng kết nối trực tiếp với các thiết bị lưu trữ ngoài như ổ cứng di động, USB flash drive để sao chép và truyền tải dữ liệu một cách dễ dàng.

Wi-Fi

Kết nối Wi-Fi giúp thiết bị NAS linh hoạt hơn trong việc đặt vị trí và kết nối mạng, đặc biệt hữu ích trong các môi trường không thể kéo dây cáp mạng. Mặc dù tốc độ truyền tải qua Wi-Fi không nhanh bằng Ethernet, nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu truy cập dữ liệu không dây.

Bảo mật của thiết bị lưu trữ NAS

Mã hóa dữ liệu

Mã hóa dữ liệu là một trong những tính năng bảo mật quan trọng của thiết bị NAS, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép. Các thiết bị NAS hiện đại thường hỗ trợ mã hóa AES 256-bit, đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng.

Quản lý người dùng

Thiết bị NAS cho phép quản lý người dùng và quyền truy cập chi tiết, giúp đảm bảo chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập vào dữ liệu. Người quản trị có thể tạo tài khoản, phân quyền truy cập và theo dõi hoạt động của từng người dùng.

Firewall

Firewall tích hợp trong thiết bị NAS giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng, chặn các kết nối không mong muốn và đảm bảo an toàn cho dữ liệu được lưu trữ. Người dùng có thể cấu hình firewall để phù hợp với nhu cầu bảo mật của mình.

Ưu điểm của thiết bị lưu trữ NAS

Dung lượng lớn

Thiết bị NAS cung cấp dung lượng lưu trữ lớn, cho phép người dùng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu mà không lo hết dung lượng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp cần lưu trữ dữ liệu lâu dài và liên tục.

Tiết kiệm chi phí

So với các giải pháp lưu trữ truyền thống, thiết bị NAS mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn, với chi phí đầu tư ban đầu thấp và chi phí vận hành, bảo trì hợp lý. Người dùng có thể mở rộng dung lượng lưu trữ mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.

Sao lưu tự động

Khả năng sao lưu tự động là một trong những ưu điểm nổi bật của thiết bị NAS, giúp người dùng đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu đầy đủ và an toàn. Các thiết bị NAS hiện đại hỗ trợ nhiều phương thức sao lưu tự động, từ sao lưu cục bộ đến sao lưu từ xa qua mạng.

Kết luận

Thiết bị lưu trữ NAS là giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả, linh hoạt và an toàn, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Với các thành phần cấu trúc mạnh mẽ, phần mềm tiện ích, kết nối đa dạng và các tính năng bảo mật cao cấp, NAS không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng lưu trữ mà còn đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ an toàn và dễ dàng truy cập. Việc lựa chọn và sử dụng thiết bị NAS đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài và giúp nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu.