Camera Huviron PTZ HU-NZ2005/I3E
Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp an ninh và hệ thống CCTV. Hiện tại, các sản phẩm, giải pháp an ninh của Huviron đang được ứng dụng tại rất nhiều công trình hạ tầng cơ sở tại Việt Nam hiện nay.
Camera Huviron HU-NZ2005/I3E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
Đây là sản phẩm camera an ninh với kích thước nhỏ gọn dễ dàng cho việc lắp đặt, vận chuyển cũng như bảo trì, bảo dưỡng sau này. Tiết kiệm rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp, dự án.
Tính năng sản phẩm
Camera
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.9″ CMOS sensor
. Độ phân giải: 2MP
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 1920×1080@30 fps
Ống kính
. Tiêu cự: 2.7~13.5mm
. Zoom quang: 5x
. Góc quan sát: H: 106.9°~30.6°, V:56.0°~17.7°, O: 131.5°~39.8°
Hồng ngoại
. Tầm hoạt động hồng ngoại: 30m
Tính năng:
. DWDR, chống nhiễu 2D/3D NR
. Góc quay ngang: 0° ~ 350°, Tốc độ quay 60°/s
. Góc quay dọc: 0° ~ 90°, Tốc độ quay 50°/s
. Điểm Preset: 1024
. Tích hợp microphone
. Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, Tối đa 256GB
. Nguồn cấp: 12VDC/PoE
. Kích thước: Φ129mm×143mm
. Cân nặng: 0.75kg
Thông số kỹ thuật Camera Huviron PTZ HU-NZ2005/I3E
Model No.ZZ | HU-NZ2005/I3E | |
Camera | Image Sensor | 1/2.9“ CMOS sensor |
Resolution | 2Mp | |
Minimum Illumination | Colour: 0.03Lux (F1.2, AGC ON), 0Lux with IR on | |
Lens | Focus length | 2.7~13.5mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized | |
Optical Zoom | 5x | |
View Angle | H: 106.9°~30.6°, V:56.0°~17.7°, O: 131.5°~39.8° | |
DORI distance | D: 43.4~217m, O: 17.4~86.8m, R: 8.7~43.4m, I: 4.3~21.7m | |
Night vision | IR range | Up to 30m |
Camera features | DNR | 2D/3D NR |
S/N | >52dB | |
WDR | DWDR | |
HLC | Support | |
BLC | Support | |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° | |
Privacy Mask | Up to 4 areas | |
Motion detection | Up to 4 areas | |
Video | Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile | |
Frame rate | Main Stream:1080P (1920×1080):Max. 30 fps; Sub Stream:4CIF (704×576):Max. 30 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 30 fps |
Audio | Built-in Mic | Support |
Network | Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Client | Hu-Viewer, Hu-VMS | |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API | |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet | |
PTZ | Preset | 1024 |
Pan range | 3500 | |
Pan Speed | 0.10 ~ 600/s, preset speed 600/s | |
Tilt range | 900 | |
Tilt speed | 0.10 ~ 500/s, preset speed 500/s | |
Patrol | Preset patrol, Route patrol | |
General | Storage | Micro SD, up to 256GB |
Power | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af), Max 12W | |
Working Enviroment | -10°C ~ 50°C (14°F to 122°F), Humidity:≤ 95% RH(non-condensing) | |
Weight | 0.75kg | |
Dimensions | Φ129mm×143mm(Φ5.07” x5.63”) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.