Viễn Thông Xanh xin gửi tới quý khách hàng sản phẩm cáp quang Alantek Multimode 2FO Indoor PN: 306-553002-YOLS với các thông tin sản phẩm chi tiết sau:
Cáp Quang Alantek MultiMode 2Core Indoor PN: 306-553002-Y0LS
Cáp Quang Alantek MultiMode 2FO Indoor 306-553002-Y0LS là sản phẩm cáp quang thương hiệu Alantek chính hãng, với cấu trúc ống đệm lỏng giúp đảm bảo độ linh hoạt và tránh gẫy gập, đường kính lõi dẫn 50/125µm, đòi hỏi tốc độ truyền tải cao và có thể đạt từ 1Gbps đến 10Gbps.
Cáp quang MM 2FO indoor 306-553002-Y0LS Alantek là loại cáp LSZH (Low smoke zero halogen), thích hợp với các hệ thống mạng phức tạp như công ngiệp hoặc các phòng sever.

Cáp có sợi quang chuẩn OM2 với đường kính lõi 50/125, nguồn LED và băng thông rộng 500MHz*km. Cáp quang OM2 có đặc điểm chung như sau:
Tiêu chí | Cáp quang OM2 |
Đường kính | 50/125µm |
Màu áo khoác | Màu cam |
Nguồn quang học | LED |
Băng thông | – 500MHz*km. – Có đường kính lõi 50 μm. – Sử dụng phương pháp đo Overfilled Launch (OFL) – Đạt băng thông 500/500 MHz-km tại bước sóng 850/1300 nm. |
Khoảng cách truyền tải | – Fast Ethernet: 2000m – 1GbE: 200m – 10GbE: 82m |
Độ suy hao | – Độ suy hao trung bình là 2.5 – 0.5 dB/Km – Độ suy hao tối đa là 2.7 – 0.7 dB/Km |
Tốc độ truyền dẫn | – Tốc độ tối thiểu: 100 Mbps – Tốc độ tối đa: 10 Gbps |
Ứng dụng | Sử dụng trong các mạng đường ngắn, mạng cục bộ (LAN) và mạng riêng |
Đặc điểm nổi bật của cáp quang Alantek MM 2 sợi trong nhà 306-553002-Y0LS:
- Chất liệu lõi: Thủy tinh
- Chất liệu vỏ: Nhựa LSZH chống cháy
- Loại sợi quang: sợi Multimode 50/125µm
- Dung lượng: 2 Sợi
- Tốc độ truyền tối đa: 10 Gigabit/s
Tiêu chuẩn cáp
Cáp đạt các tiêu chuẩn chất lượng sau:
EN 50173: 2002 category OM1/OM2, ISO/IEC 11801: category OM1/OM2, ANSI/TIA/EIA 568.2: 2002, ANSI/TIA/EIA 568.3: 2002, ANSI X3.166-1990, IEC 9314-3, IEC 60793-2-10, IEC 794, ITU Recommendation G652, G652A/B/C/D, IEC 60793-2-50 Type B1/B1.3/B4.
Thông số kỹ thuật của cáp quang Alantek Multimode 2FO Trong nhà
1. Thuộc tính cáp
Số sợi | 4 | độ dày áo khoác pvc | 0.6 |
Đường kính sợi đếm | 900 ± 50 | đường kính cáp mm | 4.8 ± 0.25 |
trọng lượng cáp kg/km | appro. 16 |
Mã màu:
Số sợi | Màu | Số sợi | Màu |
1 | Blue | 7 | Red |
2 | Orange | 8 | Black |
3 | Green | 9 | Yellow |
4 | Brown | 10 | Violet |
5 | Grey | 11 | Pink |
6 | Natural | 12 | Aqua |
2. Thông số vật lý
Độ bền kéo, n | Dài hạn | 200 |
Ngắn hạn | 600 | |
Kháng nghiền nát, N/100 mm | Dài hạn | 300 |
Ngắn hạn | 1000 | |
Bán kính uốn | Tĩnh | 10 x đường kính ngoài |
Động | 20 x đường kính ngoài | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C to +60°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C to +60°C |
3. Thông số sợi quang
Tiêu chí | Bước sóng | OM2 |
Suy giảm (+ 20 ° C) | @ 850 nm | ≤ 2.3 dB/km |
@ 1300 nm | ≤ 0.55 dB/km | |
@ 1310 nm | ||
@ 1383 nm | ||
@ 1550 nm | ||
@ 1625 nm | ||
Băng thông | @ 850 nm | ≥ 500 MHz-km |
@ 1300 nm | ≥ 1000 MHz km | |
Khẩu độ số | 0.200 ± 0.015 | |
Bước sóng cắt cáp, λcc | ||
Chỉ số nhóm của Khúc xạ (NEFF) | @ 850 nm | 1.482 |
@ 1300 nm | 1.477 | |
@1310 nm | ||
@1550 nm |
Quý vị có thể tham khảo catalog của sản phẩm tại đây: Catalogue cáp quang Alantek PVC LSZH
Một số hình ảnh thực tế về sản phẩm:



Mạnh Hùng –
Sản phẩm Alantek chất thật. Nhưng mà giá hơi chát 🙁