Bài viết này, Viễn Thông Xanh xin gửi đến quý khách hàng sản phẩm cáp quang Alantek Singlemode 4FO ngoài trời với các thông tin chi tiết về sản phẩm như sau:
Cáp quang Alantek Singlemode 4FO Outdoor | PN: 306-STA704-Y000
Đôi nét về thương hiệu Alantek
Công ty ALANTEK được thành lập vào năm 1998 và có trụ sở tại Mỹ, ALANTEK COMMUNICATIONS là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm cáp quang singlemode lẫn multimode và các sản phẩm cáp mạng và giải pháp hệ thống mạng hiện nay. Công ty cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, từ Sợi Quang đến hệ thống dây dẫn mạng LAN và các phụ kiện trong hệ thống mạng.
Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Viễn Thông Xanh Việt Nam hân hạnh là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm Alantek với đầy đủ giấy tờ CO, CQ hỗ trợ cho các dự án hiện nay.
Sản phẩm cáp quang Alantek 4FO ngoài trời

Cáp quang Alantek Singlemode 4 Fo Outdoor được trang bị 4 sợi quang singlemode. Với thiết kế theo dạng ống lỏng, vỏ bọc bên ngoài bằng chất liệu Polyetylen (PE) chống tia cực tím đồng thời chống nước, chống va đập và mối mọt.
Quý vị có thể tham khảo một số bài viết:
– BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG SINGLEMODE MỚI NHẤT
Ứng dụng:
Cáp quang Alantek Singlemode 4fo Outdoor 306-STA704-Y000 sử dụng cho hệ thống mạng tại đường hầm, khu đô thị, tuyến đường cao thế,…. hoặc những nơi có môi trường khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn:
EN 50173: 2002 category OM1/OM2, ISO/IEC 11801: category OM1/OM2, ANSI/TIA/EIA 568.2: 2002, ANSI/TIA/EIA 568.3: 2002, ANSI X3.166-1990, IEC 9314-3, IEC 60793-2-10, ITU Recommendation G652, G652A/B/C/D, IEC 60793-2-50, IEC 60794-1, Type 1/B1.3/B4.

Đặc điểm nổi bật của cáp quang Alantek SM 4 sợi ngoài trời
- Chiều dài chính xác của các sợi đảm bảo hiệu suất cơ học.
- Ống lỏng có độ bền cao, phủ đầy hợp chất có khả năng chống thủy phân.
- Số sợi quang: 4
- Kiểu quang: Singlemode.
- Băng thép (PSP) tăng cường khẳ năng chịu lực, va đập và chống ẩm.
- Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, di chuyển.
- Lớp vỏ bọc PSP tăng cường khả năng chịu lực, chống va đập và chống ẩm.
- Chất liệu vỏ: PE.

Thông số kỹ thuật của cáp quang Alantek Singlemode 4FO Outdoor
Thuộc tính cáp:
Fiber Coun | Số ống | Số chất độn | Dây thép Ø, mm | Dây thép vỏ PE, mm | Cáp Ø, mm | Trọng lượng cáp, kg/km |
2 ~ 6 | 1 | 4 | 1,6 | – | 10,2 | 116 |
8 ~ 12 | 2 | 3 | 1,6 | – | 10,2 | 116 |
14 ~ 18 | 3 | 2 | 1,6 | – | 10,2 | 116 |
20 ~ 24 | 4 | 1 | 1,6 | – | 10,2 | 116 |
26 ~ 30 | 5 | 0 | 1,6 | – | 10,2 | 116 |
32 ~ 36 | 6 | 0 | 2,25 | – | 10,6 | 129 |
38 ~ 48 | 4 | 1 | 1,8 | – | 11,2 | 141 |
50 ~ 60 | 5 | 0 | 1,8 | – | 11,2 | 141 |
62 ~ 72 | 6 | 0 | 2,25 | 2,6 | 12 | 159 |
74 ~ 84 | 7 | 1 | 2,25 | 4,2 | 13,6 | 209 |
86 ~ 96 | 8 | 0 | 2,25 | 4,2 | 13,6 | 209 |
Màu sợi:
Số sợi | Màu | Số sợi | Màu |
1 | Blue | 2 | Orange |
3 | Green | 4 | Brown |
5 | Grey | 6 | Natural |
7 | Red | 8 | Black |
9 | Yellow | 10 | Violet |
11 | Pink | 12 | Aqua |
Màu ống lỏng lẻo:
Số sợi | Màu | Số sợi | Màu |
1 | Blue | 2 | Orange |
3 | Green | 4 | Brown |
5 | Grey | 6 | Natural |
7 | Red | 8 | Black |
9 | Yellow | 10 | Violet |
11 | Pink | 12 | Aqua |
Đặc tính vật lý:
Băng thép (PSP) Độ dày, mm | 0,15 + 0,05 lớp nhựa ở mỗi bên | ||
Độ dày vỏ bọc, mm | danh nghĩa 1.8 | ||
Đường kính ống lỏng, mm | 1.9 | ||
Độ dày ống lỏng, mm | 0.3 | ||
Độ bền kéo, n | 2 ~ 30 lõi | Dài hạn | 600 |
Ngắn hạn | 1500 | ||
32 ~ 96 lõi | Dài hạn | 1000 | |
Ngắn hạn | 3000 | ||
Kháng nghiền nát, N/100 mm | Dài hạn | 300 | |
Ngắn hạn | 1000 | ||
Bán kính uốn, mm | Tĩnh | 10 x Đường kính ngoài | |
Năng động | 20 x Đường kính ngoài | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C to +70 °C | ||
Nhiệt độ bảo quản | -40 °C to +70 °C |
Tính chất quang học:
SM G.652D | OM4 50/125 μm |
OM3 50/125 μm |
OM2 50/125 μm |
OM1 62.5/125 μm |
||
Suy giảm (+ 20 ° C) | @ 850 nm | ≤ 3.0 dB/km | ≤ 3.0 dB/km | ≤ 2.3 dB/km | ≤ 2.7 dB/km | |
@ 1300 nm | ≤ 1.0 dB/km | ≤ 1.0 dB/km | ≤ 0.55 dB/km | ≤ 0.6 dB/km | ||
@ 1310 nm | ≤ 0.35 dB/km | |||||
@ 1383 nm | ≤ 0.35 dB/km | |||||
@ 1550 nm | ≤ 0.20 dB/km | |||||
@ 1625 nm | ≤ 0.22 dB/km | |||||
Băng thông | @ 850 nm | ≥ 3500 MHz km | ≥ 1500 MHz km | ≥ 500 MHz-km | ≥ 200 MHz-km | |
@ 1300 nm | ≥ 500 MHz-km | ≥ 500 MHz-km | ≥ 1000 MHz km | ≥ 600 MHz-km | ||
Khẩu độ số | 0.200 ± 0.015 | 0.275 ± 0.015 | ||||
Bước sóng cắt cáp, λcc | ≤ 1260 nm | |||||
Chỉ số nhóm của Khúc xạ (NEFF) |
@ 850 nm | 1.482 | 1.482 | 1.482 | 1.496 | |
@ 1300 nm | 1.477 | 1.477 | 1.477 | 1.491 | ||
@1310 nm | 1.466 | |||||
@1550 nm | 1.467 |
Tiêu chuẩn:
Sản phẩm cáp quang của Alantek đạt các tiêu chuẩn sau:
– EN 50173: 2002 category OM1/OM2
– ISO/IEC 11801: category OM1/OM2
– ANSI/TIA/EIA 568.2: 2002, ANSI/TIA/EIA 568.3: 2002, ANSI X3.166-1990
– IEC 9314-3, IEC 60793-2-10, IEC 60793-2-50, IEC 60794-1
– ITU Recommendation G652, G652A/B/C/D, Type 1/B1.3/B4.
Quý vị có thể tham khảo thêm về sản phẩm qua catalog: Catalogue cáp quang Alantek 306-STA7XX-Y000
Viễn Thông Xanh chuyên phân phối các sản phẩm cáp quang các loại nhập khẩu chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO,CQ theo yêu cầu của khách hàng, dự án.
Quý vị có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ đi kèm của chúng tôi như: vận chuyển nhanh chóng, thi công và lắp đặt chuyên nghiệp, bảo hành đầy đủ cho khách hàng.
Nếu quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin hoặc báo giá của sản phẩm cáp quang Alantek 4FO ngoài trời 306-STA704-Y000, vui lòng liên hệ với đội ngũ kinh doanh của chúng tôi theo số hotline để nhận được chăm sóc nhanh nhất và tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm liên quan: Cáp quang Alantek Singlemode 8FO ngoài trời
Trung Giang –
Mãi mới có bài viết chi tiết về sản phẩm này! Cám ơn Viễn Thông Xanh Vote 5 sao 😀
SEO VTX –
Em cám ơn anh Giang
Luyến Lịu –
Mình nhận được hàng rồi nhé, tks ad, hàng chất lượng lắm ạ
Thuận BIDV –
Ảnh thực tế chất lượng nhỉ, tìm các trang rất ít ảnh lại còn sai nữa
SEO VTX –
Em cám ơn anh Thuận ạ