Thông số phần cứng |
|
Các cổng Ethernet đồng (Copper Ports) |
24 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45 với hỗ trợ IEEE 802.3at PoE injector |
Các khe SFP/mini-GBIC |
4 giao diện combo 100/1000BASE-X SFP với các cổng từ Port-21 đến Port-24. Hỗ trợ chế độ 100/1000Mbps và DDM |
Các cổng uplink quang 10Gbps |
4 khe SFP+ 1/10GBASE-SR/LR |
Cổng Console |
1 cổng RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) |
Kiến trúc Switch |
Store-and-Forward |
Switch Fabric |
128Gbps/non-blocking |
Throughput |
95 Mpps@64 bytes |
Bảng địa chỉ (Address Table) |
16K entries, học địa chỉ nguồn tự động và lão hóa |
Bộ đệm dữ liệu chia sẻ (Shared Data Buffer) |
32M bytes |
Điều khiển luồng (Flow Control) |
IEEE 802.3x pause frame cho duplex đầy đủ, back pressure cho half-duplex |
Khung Jumbo (Jumbo Frame) |
10K bytes |
Nút Reset |
< 5 giây: khởi động lại hệ thống, > 5 giây: khôi phục mặc định nhà máy |
LED và Giao diện |
|
LED hệ thống (System LED) |
SYS (Green), PWR (Green) (GS-5220-24PL4XR có AC), DC (Green) (GS-5220-24PL4XR) |
LED quạt (Fan LED) |
FAN1/2/3 (Red), PoE PWR (Red) |
Giao diện Ethernet (Port 1 đến Port 24) |
1000 LNK/ACT (Green), 10/100 LNK/ACT (Orange) |
Giao diện PoE Ethernet (Port 1 đến Port 24) |
PoE-in-Use (af/at-Orange) |
Giao diện SFP Combo 100/1000Mbps (Port 21 đến Port 24) |
1000 (Green), 100 (Orange) |
Giao diện SFP+ 1/10Gbps (Port 25 đến Port 28) |
1000 (Green), 10G (Orange) |
Power over Ethernet (PoE) |
|
Chuẩn PoE (PoE Standard) |
IEEE 802.3at PoE Plus PSE |
Loại cấp nguồn PoE (PoE Power Supply Type) |
End-span |
Công suất cấp nguồn PoE (PoE Port Power Output Ability) |
Max. 36 watts |
Phân bổ chân nguồn (Power Pin Assignment) |
1/2(-), 3/6(+) |
Ngân sách cấp nguồn PoE (PoE Power Budget) |
600 watts max. |
Khả năng cấp nguồn PoE (PoE Ability) |
PD @ 7 watts: 24 units, PD @ 15.4 watts: 24 units, PD @ 30.8 watts: 20 units |
Yêu cầu nguồn điện |
|
Yêu cầu nguồn điện – AC (Power Requirements-AC) |
100~240V AC, 50/60Hz, 10A |
Yêu cầu nguồn điện – DC (Power Requirements-DC) |
36 ~ 60V, 2A |
Công suất tiêu thụ (Full Loading) |
|
GS-5220-24PL4X: |
|
AC 110V: |
Max. 45.8 watts/157.1BTU (khởi động không có kết nối), Max. 657.9 watts/2257.2BTU (full loading với chức năng PoE) |
GS-5220-24PL4XR: |
|
AC 220V: |
Max. 45.5 watts/198.6BTU (khởi động không có kết nối), Max. 660.3 watts/2265.5BTU (full loading với chức năng PoE) |
Bảo vệ ESD |
6KV DC |
Kích thước và trọng lượng |
|
Kích thước (Dimensions) |
440 x 300 x 44.5 mm, 1U height |
Vỏ bọc (Enclosure) |
Metal |
Quạt (Fan) |
3 x smart fan |
Trọng lượng (Weight) |
5040g (GS-5220-24PL4X), 5071g (GS-5220-24PL4XR) |
Chức năng Layer 2 |
|
Cấu hình cổng (Port Configuration) |
Port disable/enable, auto-negotiation 10/100/1000Mbps full or half duplex mode selection, flow control disable/enable |
Trạng thái cổng (Port Status) |
Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status |
Port Mirroring |
TX/RX/Both, Many-to-1 monitor |
VLAN |
802.1Q tagged-based VLAN, up to 256 VLAN groups, Q-in-Q tunneling, Private VLAN edge (PVE), MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Voice VLAN, IP Subnet-based VLAN, MVR (Multicast VLAN registration) |
Link Aggregation |
IEEE 802.3ad LACP/static trunk, 10 groups of 16-port trunk supported |
Chức năng Layer 3 |
|
Giao diện IP (IP Interfaces) |
Max. 8 VLAN interfaces |
Bảng định tuyến (Routing Table) |
Max. 32 routing entries |
Giao thức định tuyến (Routing Protocols) |
IPv4 software static routing, IPv6 software static routing |
Quản lý |
|
Giao diện quản lý cơ bản (Basic Management Interfaces) |
Console, Telnet, Web browser, and SNMP v1/v2c |
Giao diện quản lý bảo mật (Secure Management Interfaces) |
SSH/SSL, SNMP v3 |
ONVIF |
ONVIF device discovery, ONVIF device monitoring |
Sơ đồ tầng (Floor Map) |
|
SNMP MIBs |
RFC 1213 MIB-II, IF MIB, RFC 1493 Bridge MIB, RFC 1643 Ethernet MIB, RFC 2863 Interface MIB, RFC 2665 Ether-Like MIB, RFC 2819 RMON MIB (Groups 1 and 2), RFC 2737 Entity MIB, RFC 2618 RADIUS Client MIB, RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB, IEEE 802.1x PAE, LLDP, MAU MIB |
Tuân thủ tiêu chuẩn |
|
Tuân thủ các quy chuẩn (Standards Compliance) |
IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX, IEEE 802.3z Gigabit SX/LX, IEEE 802.3ab Gigabit 1000T, IEEE 802.3ae 10Gb/s Ethernet, IEEE 802.3x flow control and back pressure, IEEE 802.3ad port trunk with LACP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol, IEEE 802.1p Class of service, IEEE 802.1Q VLAN tagging, IEEE 802.1x port authentication network control, IEEE 802.3af Power over Ethernet, IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus, IEEE 802.1ab LLDP, RFC 768 UDP, RFC 793 TFTP, RFC 791 IP, RFC 792 ICMP, RFC 2068 HTTP, RFC 1112 IGMP v1, RFC 2236 IGMP v2, RFC 3376 IGMP v3, RFC 2710 MLD v1, FRC 3810 MLD v2 |
Môi trường |
|
Điều kiện vận hành (Operating) |
Nhiệt độ: 0 ~ 50 độ C cho đầu vào điện AC, Độ ẩm tương đối: 5 ~ 95% (không ngưng tụ) |
Điều kiện lưu trữ (Storage) |
Nhiệt độ: -40 ~ 80 độ C, Độ ẩm tương đối: 5 ~ 95% (không ngưng tụ) |