Thông số phần cứng |
|
Version |
5 |
Copper Ports |
5 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45 tự động MDI/MDI-X |
SFP/mini-GBIC Slots |
2 cổng 100/1000/2500BASE-X mini-GBIC SFP (Port 6 và Port 7) |
Console |
1 cổng RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1) |
Reset Button |
< 5 giây: Khởi động lại hệ thống<br>> 5 giây: Khôi phục cài đặt nhà máy |
Enclosure |
Vỏ nhôm IP30 |
Installation |
Bộ lắp DIN-rail và bộ lắp tường |
Connector |
Khối terminal 6 chân có thể tháo rời cho đầu vào nguồn |
Alarm |
Một đầu ra relay cho báo động mất điện. Khả năng chịu dòng dẫn relay: 1A @ DC 24V |
DI/DO |
2 Digital Input (DI): Cấp độ 0: -24V2.1V (±0.1V)<br>Cấp độ 1: 2.1V24V (±0.1V)<br>2 Digital Output (DO): Thu thập mở cho 24V DC, tối đa 100mA |
Kích thước (W x D x H) |
76.8 x 107 x 152 mm |
Trọng lượng |
1088g |
Yêu cầu nguồn điện |
48-54V |
Công suất tiêu thụ |
392 watts/1337BTU (Tải đầy đủ với chức năng PoE với đầu vào DC 54V) |
Bảo vệ ESD |
6KV DC |
Bảo vệ EFT |
6KV DC |
LED Indicator |
Hệ thống:<br>Power 1 (Xanh)<br>Power 2 (Xanh)<br>Thông báo lỗi (Đỏ)<br>Vòng (Xanh)<br>R.O. (Ring Owner) (Xanh)<br>DIDO (Đỏ)<br>Per 10/100/1000T RJ45 Ports:<br>1G LNK/ACT (Xanh)<br>10/100 LNK/ACT (Vàng)<br>Per 10/100/1000T RJ45 PoE++ Ports:<br>802.3bt PoE++-in-use x 1 (Xanh)<br>802.3at/af PoE-in-use x 1 (Vàng)<br>Per 100/1000/2500BASE-X SFP Interface:<br>1G/2.5G LNK/ACT (Xanh)<br>100 LNK/ACT (Vàng)<br>4 x LED for PoE Usage:<br>90W, 180W, 270W and 360W (Vàng) |
Thông số chuyển mạch |
|
Switch Architecture |
Store-and-Forward |
Switch Fabric |
20Gbps/non-blocking |
Throughput (gói tin mỗi giây) |
14.8Mpps @ gói tin 64 byte |
Address Table |
8K bản ghi, học địa chỉ nguồn tự động và lão hóa |
Shared Data Buffer |
4Mbits |
Flow Control |
Khung tạm dừng IEEE 802.3x cho duplex đầy đủ<br>Áp suất ngược cho nửa duplex |
Jumbo Frame |
9Kbytes |
Power Over Ethernet (PoE) |
|
PoE Standard |
IEEE 802.3bt PoE++ PSE<br>Hỗ trợ ngược với IEEE 802.3at/af PoE PSE |
PoE Power Supply Type |
802.3BT<br>End-span<br>Mid-span |
PoE Power Output |
Mỗi cổng 54V DC<br>Chế độ 802.3bt, Cổng 1 đến 4: tối đa 95 watts<br>Chế độ End-span: tối đa 36 watts<br>Chế độ Mid-span: tối đa 36 watts |
Power Pin Assignment |
802.3bt: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-)<br>End-span: 1/2(-), 3/6(+)<br>Mid-span: 4/5(+), 7/8(-) |
PoE Power Budget |
Đơn vị cung cấp điện đơn: tối đa 240W (tùy thuộc vào đầu vào điện)<br>Đơn vị cung cấp điện kép: tối đa 360W (tùy thuộc vào đầu vào điện)<br>* Đầu vào điện kép phải giống với điện áp DC, như kép 54V. |
Chức năng quản lý PoE |
|
PoE System Management |
Giám sát trạng thái cổng PoE<br>Điều khiển ngân sách công suất PoE tổng<br>Ngưỡng sử dụng PoE và ngưỡng nhiệt độ |
Enhanced PoE Mode |
Chế độ Nâng cao/Chuẩn/Cưỡng bức |
PoE Device Live Detection |
Địa chỉ IP PD từ xa mỗi cổng<br>4 hành động<br>Không có<br>Khởi động lại PD<br>Khởi động lại PR và báo động<br>Báo động |
PoE Power Recycling |
Theo lịch hàng ngày hoặc xác định trước |
PoE Schedule |
4 hồ sơ lịch |
PoE Extend Mode |
Cấp nguồn từ xa lên đến 100m trong chế độ tiêu chuẩn và 250m trong chế độ mở rộng |
Chức năng Layer 3 |
|
IP Interfaces |
Tối đa 8 giao diện VLAN |
Bảng định tuyến |
Tối đa 32 mục định tuyến |
Giao thức định tuyến |
Định tuyến tĩnh IPv4 phần mềm<br>Định tuyến tĩnh IPv6 phần mềm |
Chức năng Layer 2 |
|
Port Configuration |
Vô hiệu hóa/kích hoạt cổng<br>Tự động đàm phán chế độ duplex đầy và nửa<br>Vô hiệu hóa/kích hoạt điều khiển luồng<br>Kiểm soát khả năng liên kết cổng |
Port Status |
Hiển thị tốc độ, chế độ duplex, trạng thái liên kết, trạng thái điều khiển luồng, trạng thái tự động đàm phán, trạng thái bó |
Port Mirroring |
TX/RX/cả hai<br>Nhiều tới 1 theo dõi<br>RMirror – Remote Switched Port Analyzer (Cisco RSPAN)<br>Hỗ trợ lên đến 5 phiên |
VLAN |
VLAN dựa trên thẻ IEEE 802.1Q<br>Đóng gói Q-in-Q IEEE 802.1ad<br>VLAN Edge riêng tư (PVE)<br>VLAN dựa trên cổng<br>Dynamic VLAN<br>GVRP |
Multicast Filtering |
IGMP Snooping v1/v2/v3 và MLD Snooping v1/v2 |
Chức năng quản lý |
|
Web Management |
Tích hợp HTTP/HTTPS server |
CLI |
Tiêu chuẩn của dòng lệnh tiện ích sử dụng RSA 232 |
SNMP |
SNMPv1/v2c/v3 |
SSH/SSL |
AES-128-CBC, AES-192-CBC, AES-256-CBC, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
TFTP/FTP |
Dựa trên địa chỉ tập tin IP |
Bảo mật |
|
Port Security |
Điều khiển khả năng liên kết cổng đơn |
Storm Control |
Băng thông tiêu thụ xung đột và băng thông băng rộng |
MAC Address Limitation |
Được học bằng bảng liên kết MAC thông qua Lệnh VLAN |
Quản lý sự kiện và cảnh báo |
|
Event Message |
Hành động trạng thái hành vi, ngõ cảnh báo, sự kiện |
Hỗ trợ trình chuyển mạch |
|
Spanning Tree Protocol (STP) |
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP)<br>IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)<br>IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP), hỗ trợ cụm |
Điều khiển truy cập |
|
ACLs (Access Control Lists) |
Hỗ trợ bộ lọc IP, bộ lọc MAC, bộ lọc UDP/TCP, bộ lọc giống như các lệnh bảo vệ |
802.1X Authentication |
Hỗ trợ hệ thống bảo mật MAC dựa trên TACACS+ and RADIUS |
Hỗ trợ chuẩn |
|
IEEE Standards |
IEEE 802.3 10Base-T<br>IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX<br>IEEE 802.3ab 1000Base-T<br>IEEE 802.3z 1000Base-X<br>IEEE 802.3x Full Duplex Flow Control<br>IEEE 802.3ad LACP aggregation<br>IEEE 802.1D STP<br>IEEE 802.1w RSTP<br>IEEE 802.1s MSTP<br>IEEE 802.1p Class of Service (CoS) |