Malware là gì? Các loại Malware, cách tấn công và biện pháp phòng chống

Khi nhắc đến tấn công mạng, ta chắc chắn sẽ nghe đến thuật ngữ Malware hay các cuộc tấn công Malware. Vậy thực chất nó là gì? Tác động của nó như thế nào? Trong bài này ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết từ cách thức lây lan, mục đích và biện pháp phòng chống các cuộc tấn công Malware này!

Malware là gì?

malware là gì

Malware, viết tắt của “malicious software” (phần mềm độc hại), là một thuật ngữ chung để mô tả bất kỳ phần mềm nào được tạo ra với mục đích gây hại hoặc xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng, hoặc thiết bị điện tử khác một cách trái phép và không được người sử dụng đồng ý. Malware có thể là các chương trình hoặc mã được thiết kế để thực hiện các hành động không mong muốn, bao gồm việc đánh cắp thông tin cá nhân, gây hại cho hệ thống, hoặc kiểm soát máy tính mà không được sự cho phép của người sử dụng.

Các loại Malware

Có nhiều loại Malware khác nhau hay có thể nói là có nhiều chủng khác nhau. Mặc dù chúng có những mục tiêu chung là xâm nhập và gây hại cho hệ thống. Tuy nhiên, cách chúng hoạt động và tác động đối với mục tiêu lại mang những đặc điểm riêng biệt.

các loại Malware
các loại Malware

Vírus, trojan, worm, ransomware, spyware, adware và rootkit là những loại malware phổ biến, mỗi loại mang lại một cách thức tấn công độc đáo. Ví dụ, virus thường lây nhiễm bằng cách gắn vào các tập tin hoặc chương trình và sau đó tự nhân bản để lan truyền sang các hệ thống khác. Trái lại, trojan thường ẩn giấu dưới dạng phần mềm hữu ích để lừa đảo người dùng cài đặt và tạo điều kiện cho hacker kiểm soát từ xa.

Worms, một loại malware khác, không cần sự tương tác của người dùng để lan truyền; chúng có khả năng tự lây lan qua mạng, thường tận dụng các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống. Ransomware, một mối đe dọa nguy hiểm, mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu một khoản tiền chuộc để giải mã, gây ra tổn thất nặng nề cho cá nhân và tổ chức.

Cũng cần lưu ý đến spyware và adware, hai loại malware tập trung vào thu thập thông tin cá nhân của người dùng và hiển thị quảng cáo không mong muốn, tương ứng. Cuối cùng, rootkit là một loại malware mà mục tiêu chính là ẩn sâu trong hệ thống, che giấu khỏi các phần mềm chống malware và kiểm soát máy tính một cách không được phép.

Tuy mỗi loại malware có những cách thức tấn công riêng, nhưng thường kết hợp với nhau để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp.

Làm thế nào Malware có thể lây lan ra các thiết bị?

Malware có khả năng lây lan qua nhiều phương tiện khác nhau, tận dụng các lỗ hổng trong hệ thống mạng và máy tính để tạo ra các cuộc tấn công mạng nguy hiểm. Phương thức phổ biến nhất bao gồm việc sử dụng email để gửi tệp đính kèm hoặc liên kết độc hại, mà khi người dùng mở chúng, malware sẽ được kích hoạt.

cách thức lây lan của Malware

Các trang web độc hại cũng là một nguồn lây lan phổ biến, khi malware được tải xuống và cài đặt tự động thông qua các lỗ hổng trong trình duyệt web. Ngoài ra, phần mềm không an toàn và các ứng dụng miễn phí có thể chứa malware được phân phối qua các kênh không đáng tin cậy.

Malware cũng có thể lây lan qua các thiết bị lưu trữ như USB, tự động sao chép các tệp độc hại khi kết nối với máy tính. Trong mạng LAN, malware có thể lan truyền từ máy tính này sang máy tính khác thông qua các lỗ hổng bảo mật hoặc dịch vụ mạng không được cài đặt cẩn thận.

Cuối cùng, malware có thể tận dụng các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành hoặc phần mềm để tự động xâm nhập vào hệ thống mà không cần sự tương tác của người dùng. Để ngăn chặn sự lan truyền của malware, việc triển khai các biện pháp bảo mật như cập nhật hệ thống định kỳ, sử dụng phần mềm chống virus và firewall, cũng như giáo dục người dùng về các kỹ thuật phòng tránh malware là rất quan trọng.

Hậu quả khi thiết bị của bạn bị tấn công Malware

Đầu tiên, nó có thể đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng, bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin tài chính và cá nhân. Điều này có thể dẫn đến gian lận tài chính và mất tiền bạc từ các tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng của nạn nhân.

Thứ hai, malware thường sử dụng kỹ thuật mã hóa dữ liệu để khóa các tập tin và yêu cầu một khoản tiền chuộc để giải mã. Điều này gây ra thiệt hại không chỉ về mặt tài chính mà còn về mặt hoạt động kinh doanh và dữ liệu quan trọng của các tổ chức.

Thứ ba, malware có thể làm chậm hoặc làm ngưng hoạt động của hệ thống máy tính bằng cách tiêu tốn tài nguyên hệ thống hoặc gây ra các lỗi và xung đột phần mềm.

Thứ tư, một số loại malware có thể gây hỏng hoặc xóa dữ liệu trên máy tính một cách ngẫu nhiên hoặc có mục tiêu. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu không thể phục hồi được, gây ra những tổn thất lớn đối với cá nhân và tổ chức.

Cuối cùng, máy tính bị nhiễm malware có thể được kiểm soát từ xa và sử dụng như một “bot” trong các mạng botnet, được sử dụng để tấn công các hệ thống mạng khác hoặc gửi ra các cuộc tấn công phân phối malware, tăng thêm sự phức tạp và nguy hiểm của vấn đề.

Làm thế nào để phòng tránh tấn công Malware?

Để bảo vệ hệ thống của bạn khỏi malware, có một số biện pháp quan trọng mà bạn có thể thực hiện. Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng hệ điều hành, phần mềm và ứng dụng trên máy tính của bạn đều được cập nhật đầy đủ. Việc này giúp ngăn chặn sự tấn công từ các loại malware sử dụng các lỗ hổng bảo mật. Thứ hai, cài đặt và duy trì phần mềm chống virus và firewall trên tất cả các thiết bị kết nối mạng của bạn để phát hiện và ngăn chặn các phần mềm độc hại.

Hãy cẩn thận khi mở các tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết trong email, đặc biệt là từ nguồn không rõ. Tránh truy cập vào các trang web không an toàn hoặc không đáng tin cậy, đặc biệt là những trang web có nội dung bất hợp pháp hoặc chứa các liên kết hoặc quảng cáo độc hại.

Bảo vệ mạng LAN của bạn bằng cách sử dụng các thiết bị mạng an toàn và cấu hình chúng đúng cách. Kiểm tra kỹ tất cả các thiết bị lưu trữ trước khi mở chúng trên máy tính của bạn và tránh sử dụng các thiết bị không được tin cậy.

Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ chúng trên các thiết bị ngoại vi hoặc dịch vụ đám mây an toàn để phục hồi dữ liệu nếu máy tính của bạn bị nhiễm malware và dữ liệu bị mất.

Làm gì khi máy tính bị tấn công Malware?

Khi máy tính của bạn bị nhiễm malware, quan trọng là xử lý tình huống một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đầu tiên, bạn cần nhận diện dấu hiệu của malware như:

  • Hiệu suất máy tính giảm.
  • Xuất hiện các cửa sổ quảng cáo không mong muốn.
  • Thay đổi trình duyệt web.
  • Cài đặt các phần mềm không mong muốn.
  • Mất kiểm soát về tệp tin hoặc dữ liệu.
  • Xuất hiện các biểu tượng hoặc menu mới trên thanh tác vụ.
  • Cảnh báo từ phần mềm bảo mật.

Sau đó, sử dụng phần mềm chống malware để quét và loại bỏ các phần mềm độc hại. Đối với trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể sử dụng chế độ an toàn hoặc đĩa khởi động. Tiếp theo, bạn cần phục hồi dữ liệu từ bản sao dự phòng và sửa chữa các thiệt hại hệ thống.

Nếu cần, tìm sự hỗ trợ từ các chuyên gia an ninh mạng hoặc tổ chức chuyên về an ninh mạng.

Lưu ý:

Malware có thể bị nhầm lẫn với một số loại tấn công mạng khác, nhưng thường được nhầm lẫn với “virus”. Virus là một loại malware cụ thể mà người ta thường nhắc đến khi nói đến malware. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng rằng malware là một thuật ngữ tổng quát ám chỉ bất kỳ phần mềm độc hại nào, trong khi virus chỉ là một trong số nhiều dạng của malware.

Ngoài ra, malware cũng có thể được nhầm lẫn với “phần mềm độc hại” (malicious software) hoặc “phần mềm gây hại” (malicious code), nhưng cả hai thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cách chung chung các phần mềm hoặc mã độc hại mà không chỉ định rõ loại cụ thể nào.